信号手
しんごうしゅ「TÍN HÀO THỦ」
☆ Danh từ
Treo cờ người đàn ông

しんごうしゅ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しんごうしゅ
信号手
しんごうしゅ
treo cờ người đàn ông
しんごうしゅ
flag man
Các từ liên quan tới しんごうしゅ
tài, tài ba, tài năng, tài cán, người có tài, nhân tài, khiếu, năng khiếu, (thể dục, thể thao), talăng
guardideity
hậu chiến; tồn tại sau chiến tranh, xảy ra sau chiến tranh
word book
rượu cốctay, nước quả cây, rau hoa quả, ngựa đua bị cắt cộc đuôi, kẻ mới phất; kẻ ngu dốt mà giữ địa vị cao
guardiangel
set theory (in math)
guardideity