単語集
たんごしゅう「ĐƠN NGỮ TẬP」
☆ Danh từ
Phát biểu (quyển) sách

たんごしゅう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たんごしゅう
単語集
たんごしゅう
phát biểu (quyển) sách
たんごしゅう
word book
Các từ liên quan tới たんごしゅう
tài, tài ba, tài năng, tài cán, người có tài, nhân tài, khiếu, năng khiếu, (thể dục, thể thao), talăng
flag man
guardideity
hậu chiến; tồn tại sau chiến tranh, xảy ra sau chiến tranh
rượu cốctay, nước quả cây, rau hoa quả, ngựa đua bị cắt cộc đuôi, kẻ mới phất; kẻ ngu dốt mà giữ địa vị cao
set theory (in math)
sự tập hợp, sự kết hợp, sự tụ tập, khối tập hợp, khối kết tập, thể tụ tập, sự thu nạp
guardideity