雌雄淘汰
Sự chọn lọc giới tính

しゆうとうた được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゆうとうた
雌雄淘汰
しゆうとうた
sự chọn lọc giới tính
しゆうとうた
sự chọn lọc giới tính
Các từ liên quan tới しゆうとうた
sự cao hơn, sự ở trên, sự đứng trên, tính hơn hẳn, tính ưu việt, complex
thành phố, thành thị, đô thị, dân thành thị, trung tâm thương nghiệp và tài chính thành phố Luân, đôn, a City man người kinh doanh, a City article bài báo bàn về tài chính và thương nghiệp, City editor người biên tập phụ trách tin tức về tài chính, thiên đường, thành phố độc lập và có chủ quyền
có đức, có đạo đức, tiết hạnh, đoan chính
sâu, khó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểm, sâu xa, sâu sắc, sâu kín, thâm trầm, ngập sâu vào, mải mê, miệt mài, đắm mình vào, trầm, sẫm, thẫm, thắm, vô cùng, hết sức; say, nặng, dày đặc..., khôn ngoan, láu, ranh mãnh, gặp hoạn nạn, lâm vào hoàn cảnh hết sức khó khăn; gặp chuyện đau buồn, đứng thành năm hàng, liều, làm liều; quyết định một cách liều lĩnh, nổi nóng, nổi giận, phát cáu, đại tang, muộn, khuya, nhiều, những người thâm trầm kín đáo mới là những người sâu sắc; tâm ngẩm tầm ngầm mà đâm chết voi, biển cả, vực thẳm, vực sâu, nơi sâu kín, đáy lòng, thâm tâm, giữa
揺蕩う たゆたう たゆとう
Làm lắc lư, làm rung động, lấp lánh
dầu lửa
tính chất lưỡng tính; tình trạng lưỡng tính
うとうと うとっと
lơ mơ; mơ màng; gà gật; ngủ gà ngủ gật; ngủ gật