しょういいんかい
Phân ban, tiểu ban

しょういいんかい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới しょういいんかい
げんしりょくいいんかい げんしりょくいいんかい
Ủy ban Năng lượng nguyên tử (Hoa Kỳ)
cái đo giao thoa
trại cải tạo
thuật đánh máy; công việc đánh máy
ban lãnh đạo, ban chỉ đạo
thượng nghị viện, ban giám đốc (trường đại học Căm, brít...)
bệnh viện tinh thần kinh, nhà thương điên