干渉計
かんしょうけい「KIỀN THIỆP KẾ」
☆ Danh từ
Cái đo giao thoa

かんしょうけい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かんしょうけい
干渉計
かんしょうけい
cái đo giao thoa
かんしょうけい
cái đo giao thoa
Các từ liên quan tới かんしょうけい
スペックル干渉計 スペックルかんしょうけい
giao thoa kế vết lốm đốm
超長距離干渉計 ちょうちょうきょりかんしょうけい
kỹ thuật giao thoa với đường cơ sở rất dài
người thanh tra, phó trưởng khu cảnh sát
hệ tiêu hóa
chứng loạn thần kinh chức năng
lý lẽ, sự tranh cãi, sự tranh luận, tóm tắt, Argumen
the MagnCarta
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.