報奨金
ほうしょうきん「BÁO TƯỞNG KIM」
☆ Danh từ
Đổi lấy tiền mặt tiền thưởng; sự thưởng

ほうしょうきん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほうしょうきん
報奨金
ほうしょうきん
đổi lấy tiền mặt tiền thưởng
報償金
ほうしょうきん
sự bồi thường
ほうしょうきん
sự thưởng, sự thưởng công
Các từ liên quan tới ほうしょうきん
かんきょうほうき かんきょうほうき
luật môi trường
bad news
sự làm chứng, sự chứng thực; sự làm vững thêm
bọng, túi, mụn nước, (địa lý, địa chất) lỗ hổng
jeweler
/, daiə'lektikəl/, biện chứng, dialectal, người có tài biện chứng
gun metal
lễ dâng bánh rượu, sự quyên tiền, tiền quyên