Kết quả tra cứu ほうしょうきん
Các từ liên quan tới ほうしょうきん
ほうしょうきん
◆ Sự thưởng, sự thưởng công; sự báo ơn, sự báo oán, tiền thưởng, vật thưởng, sự hoàn lại tài sản mất, thưởng, thưởng công; báo ơn, báo oán

Đăng nhập để xem giải thích
Đăng nhập để xem giải thích