Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インドールさくさん インドール酢酸
axit indoleacetic
酢 す
giấm.
酢
dấm
しょうが茶 しょうがちゃ
trà gừng
紅しょうが べにしょうが
gừng ngâm đỏ
煮返し酢 にかえしず
thêm một chút muối, giấm đun sôi để nguội
下ろし酢 おろしず
grated daikon mixed with flavoured vinegar
食酢 しょくず しょくす
giấm