下ろし酢
おろしず「HẠ TẠC」
☆ Danh từ
Grated daikon mixed with flavoured vinegar

下ろし酢 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下ろし酢
インドールさくさん インドール酢酸
axit indoleacetic
ズボンした ズボン下
quần đùi
下ろし おろし
mài xát; cái giũa; mài xát củ cải
おろしポン酢 おろしポンず
ponzu mixed with grated daikon
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
荷下ろし におろし
dở hàng.
下ろし薬 おろしぐすり おろしやく
thuốc phá thai
北下ろし きたおろし
gió lạnh thổi từ phía Bắc; không khí lạnh; luồng không khí lạnh.