Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インドールさくさん インドール酢酸
axit indoleacetic
ズボンした ズボン下
quần đùi
おろしポン酢 おろしポンず
ponzu mixed with grated daikon
下ろし おろし
mài xát; cái giũa; mài xát củ cải
酢 す
giấm.
酢
dấm
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
北下ろし きたおろし
gió lạnh thổi từ phía Bắc; không khí lạnh; luồng không khí lạnh.