Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
誦する しょうする じゅする ずする
Đọc to các bài thơ hay kinh, đọc thuộc lòng
期する きする ごする
quy định trước thời hạn và thời gian
保する ほする ほうする
bảo vệ
嘱する しょくする ぞくする
giao phó; nhờ vả, trông cậy vào
修する しゅうする しゅする
trau dồi
合する がっする ごうする
gộp lại, hợp lại, tụ lại
行き来する いききする、ゆききする
đi đi lại lại
鍍金する ときんする めっきする
mạ vàng