Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
吟鍍金する ぎんめっきする
xi bạc.
銅鍍金する どうめっきする
xi đồng.
亜鉛鍍金する あえんめっきする
xi kẽm.
鍍金 めっき ときん メッキ
sự mạ; lớp mạ; sự mạ vàng; sự giả vờ, sự làm màu
金鍍金 きんめっき
mã vàng.
ニッケル鍍金 ニッケルめっき ニッケルメッキ
việc mạ niken
亜鉛鍍金 あえんめっき
mạ kẽm.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi