行き来する
いききする、ゆききする
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đi đi lại lại
母
は
一日
に
何度
も
台所
と
茶
の
間
を
行
き
来
する。
Suốt cả ngày mẹ tôi đi đi lại lại giữa nhà bếp và phòng khách.
Đi lại (giao thiệp)
あの
家
の
人
たちとはしばらく
行
き
来
していません。
Chúng tôi không còn đi lại với người của nhà ấy nữa. .

Bảng chia động từ của 行き来する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 行き来する/いききする、ゆききするする |
Quá khứ (た) | 行き来した |
Phủ định (未然) | 行き来しない |
Lịch sự (丁寧) | 行き来します |
te (て) | 行き来して |
Khả năng (可能) | 行き来できる |
Thụ động (受身) | 行き来される |
Sai khiến (使役) | 行き来させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 行き来すられる |
Điều kiện (条件) | 行き来すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 行き来しろ |
Ý chí (意向) | 行き来しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 行き来するな |