Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới しょうけら
lady's pin money
けらけら笑う けらけらわらう
cười khúc khích.
sự chuyển giao quyền lực từ các tông đồ qua các giáo hoàng kế tiếp nhau và các giám mục
chứng loạn thần kinh chức năng
toilet set
lễ dâng bánh rượu, sự quyên tiền, tiền quyên
UNESCO charter
quyền tối cao, thế hơn, ưu thế