神経症
しんけいしょう「THẦN KINH CHỨNG」
☆ Danh từ
Chứng loạn thần kinh chức năng

Từ đồng nghĩa của 神経症
noun
しんけいしょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しんけいしょう
神経症
しんけいしょう
chứng loạn thần kinh chức năng
しんけいしょう
chứng loạn thần kinh chức năng
Các từ liên quan tới しんけいしょう
神経鞘腫 しんけいしょうしゅ
u thần kinh đệm
神経障害 しんけいしょうがい
sự mất trật tự thần kinh học
神経衝撃 しんけいしょうげき
xung thần kinh
神経症状 しんけいしょうじょう
triệu chứng bệnh thần kinh
不安神経症 ふあんしんけいしょう
rối loạn thần kinh lo âu
胃腸神経症 いちょうしんけいしょう
chứng rối loạn tiêu hóa
精神神経症 せいしんしんけいしょう
bệnh loạn thần kinh chức năng
心臓神経症 しんぞうしんけいしょう
rối loạn thần kinh tim