ユネスコ憲章
ユネスコけんしょう
☆ Danh từ
Unesco ban đặc quyền

ユネスコけんしょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ユネスコけんしょう
ユネスコ憲章
ユネスコけんしょう
unesco ban đặc quyền
ユネスコけんしょう
UNESCO charter
Các từ liên quan tới ユネスコけんしょう
Tổ chức văn hóa giáo dục Liên hiệp quốc; UNESCO.
người thanh tra, phó trưởng khu cảnh sát
quyền tối cao, thế hơn, ưu thế
Olympic Charter
chứng loạn thần kinh chức năng
lễ dâng bánh rượu, sự quyên tiền, tiền quyên
thị thực, đóng dấu thị thực cho
điểm kiểm tra, điểm đánh dấu