証券取引所
しょうけんとりひきじょ しょうけんとりひきしょ
☆ Danh từ
Sở giao dịch chứng khoán
認可
を
受
けた
証券取引所
Sở giao dịch chứng khoán được cấp phép
地方証券取引所
Sở giao dịch chứng khoán địa phương
東京証券取引所電子取引ネットワークシステム
Hệ thống mạng lưới giao dịch điện tử của Sở giao dịch chứng khoán thương mại Tokyo .

Từ đồng nghĩa của 証券取引所
noun
しょうけんとりひきじょ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しょうけんとりひきじょ
証券取引所
しょうけんとりひきじょ しょうけんとりひきしょ
sở giao dịch chứng khoán
しょうけんとりひきじょ
sở giao dịch chứng khoán
Các từ liên quan tới しょうけんとりひきじょ
大阪証券取引所 おおさかしょうけんとりひきじょ
sở giao dịch chứng khoán Osaka
ニューヨーク証券取引所 ニューヨークしょうけんとりひきじょ ニューヨークしょうけんとりひきしょ
thị trường chứng khoán new york (nyse)
東京証券取引所 とうきょうしょうけんとりひきじょ とうきょうしょうけんとりひきしょ
sở giao dịch chứng khoán Tokyo
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひょうじょうきん ひょうじょうきん
 cơ mặt
thẻ, phiếu, biên lai của sở hải quan, chứng từ nộp thuế hải quan, giấy phép mua hàng, ghi vào thẻ, ghi vào phiếu
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).