事件表
じけんひょう「SỰ KIỆN BIỂU」
☆ Danh từ
Bảng tóm tắt

じけんひょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じけんひょう
事件表
じけんひょう
bảng tóm tắt
じけんひょう
thẻ, phiếu, biên lai của sở hải quan.
Các từ liên quan tới じけんひょう
sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng, ; sự lên cơn
ひょうじょうきん ひょうじょうきん
 cơ mặt
biểu bì, lớp cutin
sự tuyên bố; lời tuyên bố, bản tuyên ngôn, sự công bố, sự khai, lời khai; tờ khai, sự xướng lên
bề ngoài là, làm ra vẻ là, nói ra vẻ là
giờ tiêu chuẩn quốc tế
sở giao dịch chứng khoán
quyền tối cao, thế hơn, ưu thế