消耗的
しょうこうてき「TIÊU HÁO ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Đầy đủ

しょうこうてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しょうこうてき
消耗的
しょうこうてき
đầy đủ
しょうこうてき
hết mọi khía cạnh, hết mọi mặt, thấu đáo.
Các từ liên quan tới しょうこうてき
bản khai có tuyên thệ, làm một bản khai có tuyên thệ
máy nâng, máy trục, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thang máy, cơ nâng, bánh lái độ cao
bền lòng, kiên trì, kiên định, trung kiên; trung thành, chung thuỷ, không ngớt, không dứt, liên miên, liên tiếp, bất biến, không thay đổi
sự làm chứng, sự chứng thực; sự làm vững thêm
こうして こうして
dường ấy.
chính quyền nước thù địch, kẻ thù chung (của loài người, xã hội...)
hẹp hòi, nhỏ nhen
tượng trưng