こうてき
Chính quyền nước thù địch, kẻ thù chung (của loài người, xã hội...)

こうてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こうてき
こうてき
chính quyền nước thù địch, kẻ thù chung (của loài người, xã hội...)
公敵
こうてき おおやけてき
chính quyền nước thù địch, kẻ thù chung (của loài người, xã hội...)
公的
こうてき
công cộng
好適
こうてき
lý tưởng
Các từ liên quan tới こうてき
こう言う こういう こうゆう
như vậy, như thế này
向こう脛 むこうずね むこうはぎ
cẳng chân
大向こう おおむこう おおむかいこう
(hướng về) quần chúng
川向こう かわむこう かわむかいこう
bên kia sông, bờ sông bên kia
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
こけこっこう コケコッコー こけっこう こけこっこ こけこっこう
Tiếng gà gáy
向こう三軒 むこうさんげん むこうさんけん
một có ba neighbors tiếp theo
向こう正面 むこうじょうめん むこうしょうめん
vị trí ở phía đối diện (phía nam) của mặt trước võ đài (phía bắc)