昇降機
しょうこうき「THĂNG HÀNG KI」
☆ Danh từ
Thang máy

しょうこうき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しょうこうき
昇降機
しょうこうき
thang máy
しょうこうき
máy nâng, máy trục, (từ Mỹ.
Các từ liên quan tới しょうこうき
階段昇降機 かいだんしょうこうき
cầu thang, thang máy
bản khai có tuyên thệ, làm một bản khai có tuyên thệ
sự làm chứng, sự chứng thực; sự làm vững thêm
hết mọi khía cạnh, hết mọi mặt, thấu đáo, toàn diện
toà thánh, Va, ti, can
vật gửi, tiền gửi, tiền ký quỹ, tiền đặc cọc, chất lắng, vật lắng, (địa lý, địa chất) khoáng sản; mỏ, gửi (tiền, đồ vật...), gửi ở ngân hàng, gửi ký quỹ, đặt cọc, làm lắng đọng, đặt, đẻ
Marco Polo Bridge
đèn hiệu, ngọc đồi cao (làm mốc dẫn đường, dùng trong tên địa điểm), sự báo trước, sự cảnh cáo trước, người dẫn đường, người hướng dẫn, đặt đèn hiệu, soi sáng, dẫn đường