しょうしょく
Một, vật hình I, dot, tôi, ta, tao, tớ, the i cái tôi

しょうしょく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しょうしょく
しょうしょく
một, vật hình I, dot.
少食
しょうしょく
sự ăn ít
小食
しょうしょく
sự ăn ít
小職
しょうしょく こじょく
tôi
Các từ liên quan tới しょうしょく
少食家 しょうしょくか
người ăn ít
小食家 しょうしょくか
người ăn ít
観賞植物 かんしょうしょくぶつ
cây để trang trí; cây để thưởng lãm
sự giúp đỡ, nhiệm vụ, chức vụ, lễ nghi, hình thức thờ phụng; kính, lễ truy điệu, cơ quan, sở, văn phòng, phòng giấy, chi nhánh, cơ sở, bộ, bộ Ngoại giao, nhà phụ, chái, kho, lời gợi ý, hiệu, toà án tôn giáo
chứng biếng ăn, chứng chán ăn
có chữ to
đoạn văn, dấu mở đầu một đoạn văn; dấu xuống dòng, mẫu tin (trên báo, thường không có đề), sắp xếp thành đoạn; chia thành đoạn, viết mẫu tin (về người, vật...)
để trống, để trắng, trống rỗng; ngây ra, không có thần, không nạp chì ; giả, bối rối, lúng túng, hoàn toàn tuyệt đối, không vần, chỗ để trống, khoảng trống, gạch để trống, sự trống rỗng, nỗi trống trải, đạn không nạp chì, vé xổ số không trúng, phôi tiền, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) mẫu in có chừa chỗ trống, nghĩa Mỹ) điểm giữa bia tập bắn; đích, nghĩa Mỹ), (thể dục, thể thao) thắng tuyệt đối, thắng hoàn toàn