空所
Chỗ trống

Từ đồng nghĩa của 空所
くうしょ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くうしょ
空所
くうしょ くう しょ
chỗ trống
くうしょ
để trống, để trắng, trống rỗng
Các từ liên quan tới くうしょ
người thay thế, người tạm thay, trung uý, đại uý hải quân
落羽松 らくうしょう
taxodium distichum (là một loài thực vật hạt trần rụng lá trong chi Bụt mọc, họ Hoàng đàn)
航空書簡 こうくうしょかん
thư máy bay.
空将 くうしょう そらしょう
trung tường không quân; phó đô đốc không quân
航空障害灯 こうくうしょうがいとう
đèn cảnh báo máy bay, đèn cản trở
sự giúp đỡ, nhiệm vụ, chức vụ, lễ nghi, hình thức thờ phụng; kính, lễ truy điệu, cơ quan, sở, văn phòng, phòng giấy, chi nhánh, cơ sở, bộ, bộ Ngoại giao, nhà phụ, chái, kho, lời gợi ý, hiệu, toà án tôn giáo
một, vật hình I, dot, tôi, ta, tao, tớ, the i cái tôi
đoạn văn, dấu mở đầu một đoạn văn; dấu xuống dòng, mẫu tin (trên báo, thường không có đề), sắp xếp thành đoạn; chia thành đoạn, viết mẫu tin (về người, vật...)