Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小食家
しょうしょくか
người ăn ít
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
小家 こいえ しょうか
nhà nhỏ
小食 しょうしょく
sự ăn ít
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
美食家 びしょくか
người sành ăn.
少食家 しょうしょくか
「TIỂU THỰC GIA」
Đăng nhập để xem giải thích