Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
商店主
しょうてんしゅ しょうてんぬし
chủ cửa hàng, chủ tiệm
しょうてんしゅ
chủ cửa hàng, chủ tiệm, người giữ kho.
しょしゅん
năm mới, tết
しゅうきょうしん
lòng mộ đạo, lòng hiếu thảo; lòng trung thành với tổ quốc
しょうてんち しょうてんち
thế giới nhỏ bé
しゅっちょうてん
branch store
しゅうしょう
sự lay động, sự rung động, sự làm rung chuyển, sự khích động, sự xúc động, sự bối rối, sự suy đi tính lại, sự suy nghĩ lung ; sự thảo luận, sự khích động quần chúng, sự gây phiến động
さんじゅうしょうてん
có ba tiêu điểm, kính ba tiêu điểm
じゅんしょう
thiếu tướng hải quân, hội trưởng câu lạc bộ thuyền đua, vị thuyền trưởng kỳ cựu nhất
しゅんじょう
(+ for, after) tham muốn, thèm khát
「THƯƠNG ĐIẾM CHỦ」
Đăng nhập để xem giải thích