消毒器
しょうどくき「TIÊU ĐỘC KHÍ」
☆ Danh từ
Máy khử trùng

しょうどくき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しょうどくき
消毒器
しょうどくき
máy khử trùng
しょうどくき
máy khử trùng
Các từ liên quan tới しょうどくき
消毒機器 しょうどくきき
thiết bị khử trùng
giờ ăn
liều lĩnh một cách dại dột; liều mạng một cách vô ích; điên rồ
tính chuyển động, tính di động; tính lưu động, tính hay thay đổi, tính dễ biến đổi, tính biến đổi nhanh
bài vè lịch sử ((từ cổ, nghĩa cổ) Hy lạp), Raxpôđi, sự ngâm thơ khoa trương cường điệu; bài ngâm khoa trương cường điệu, niềm hân hoan lớn; niềm vui cực độ, sự hào hứng phấn khởi vô bờ
uremia
rất nhỏ, nhỏ vô cùng, vi phân, số lượng rất nhỏ, số lượng nhỏ vô cùng
thích ăn ngon; phàm ăn, người thích ăn ngon; người phàm ăn, người sành ăn