Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しょうどけい
cái đo độ rọi
照度計
水晶時計 すいしょうどけい すいしょうとけい
tinh thể hoặc đồng hồ quả lắc thạch anh
けしょうどうぐ
toilet set
どうけし
anh hề, vai hề, người quê mùa, người thô lỗ; người mất dạy, làm hề; đóng vai hề
どうけい
sự đồng hình, sự đẳng cấu; phép đẳng cấu
どうりょくけい
cái đo lực
しんどうけい
máy đo chấn động
けいきょもうどう
rash and blind act
しょうどうがい しょうどうがい
mua theo cảm hứng