Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
水時計 みずどけい
đồng hồ nước (đồng hồ căn cứ theo lượng nước chảy mà tính thời gian)
水晶 すいしょう
pha lê
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
時計 とけい ときはかり とけい ときはかり
đồng hồ
計時 けいじ
đếm thời gian
水晶玉 すいしょうだま
quả cầu pha lê
水晶貝 すいしょうがい スイショウガイ
vỏ ngọc trai