Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
承保
じょうほう しょうほ しょうほう
Jouhou era (1074.8.23-1077.11.17), Shouho era, Shouhou era
将補
しょうほ はたほ
chung chính (jsdf)
商舗
しょうほ
đi mua hàng
正保
しょうほ しょうほう
thời Shouhou (1644.12.16-1648.2.15)
cửa hàng, cửa hiệu, phân xưởng, cơ sở, trường sở nghề nghiệp, công việc làm ăn, lung tung, lộn xộn
海商法 かいしょうほう うみしょうほう
luật hàng hải
しょうほうてい
petty bench
べんしょうほうてき
/, daiə'lektikəl/, biện chứng, dialectal, người có tài biện chứng
消方法 しょうほうほう
Phương pháp loại trừ (trong trắc nghiệm )
正報 しょうほう
thân và tâm của chúng sinh nhận được như một phần thưởng cho những hành vi thiện và ác đã thực hiện trong quá khứ
詳報する しょうほう
báo cáo tường tận.
詳報 しょうほう
báo cáo tường tận
勝報 しょうほう
tin chiến thắng, tin thắng lợi
「THỪA BẢO」
Đăng nhập để xem giải thích