詳報する
しょうほう「TƯỜNG BÁO」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Báo cáo tường tận.

Bảng chia động từ của 詳報する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 詳報する/しょうほうする |
Quá khứ (た) | 詳報した |
Phủ định (未然) | 詳報しない |
Lịch sự (丁寧) | 詳報します |
te (て) | 詳報して |
Khả năng (可能) | 詳報できる |
Thụ động (受身) | 詳報される |
Sai khiến (使役) | 詳報させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 詳報すられる |
Điều kiện (条件) | 詳報すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 詳報しろ |
Ý chí (意向) | 詳報しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 詳報するな |
詳報する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 詳報する
詳報 しょうほう
báo cáo tường tận
詳細情報 しょうさいじょうほう
thông tin chi tiết
詳述する しょうじゅつ
giải thích tường tận; giải thích tỉ mỉ; giải thích.
つうほうは・・・である 通報は・・・である
báo là.
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
返報する へんぽうする
báo đáp.
報知する ほうちする
báo.