小法廷
しょうほうてい「TIỂU PHÁP ĐÌNH」
☆ Danh từ
Ghế dài nhỏ nhặt

しょうほうてい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しょうほうてい
小法廷
しょうほうてい
ghế dài nhỏ nhặt
しょうほうてい
petty bench
Các từ liên quan tới しょうほうてい
cửa hàng, cửa hiệu, phân xưởng, cơ sở, trường sở nghề nghiệp, công việc làm ăn, lung tung, lộn xộn; khắp mọi nơi, hỏi nhầm chỗ; hỏi nhầm người, không bàn đến chuyện làm ăn; không bàn đến chuyện chuyên môn, giấu nghề nghiệp, smell, nói chuyện làm ăn, nói chuyện công tác; nói chuyện chuyên môn, nói chuyện nghề nghiệp, đi mua hàng, đi chợ; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đi khảo giá, bỏ tù, bắt giam, bị tù
ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn
chứng mất trí
sự soi sáng; được soi sáng, sự sáng chói, tia sáng, ; sự rọi
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
/, daiə'lektikəl/, biện chứng, dialectal, người có tài biện chứng
sự làm chứng, sự chứng thực; sự làm vững thêm
cách chữa bằng xoa bóp dầu thơm