Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しょうゆ顔
しょうゆがお
typically Japanese face
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
しょがゆ しょがゆ
Nước gừng ấm
しょゆうち
ruộng đất, sự chiếm hữu, lĩnh vực, phạm vi
しょゆうしゃ
người chủ, chủ nhân, thuyền trưởng
ゆうしょうしゃ
người thắng cuộc, kẻ chiến thắng, chiến thắng
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
ゆうじょ
sự giúp đỡ
Đăng nhập để xem giải thích