Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
険し顔
Mặt nghiêm khắc
険しい顔 けわしいかお
mặt dữ tợn
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
険しい顔つき けわしいかおつき
vẻ mặt dữ tợn
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
「HIỂM NHAN」
Đăng nhập để xem giải thích