食性
しょくせい「THỰC TÍNH」
☆ Danh từ
Thuộc tính ăn ( ở động vật)

しょくせい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しょくせい
食性
しょくせい
thuộc tính ăn ( ở động vật)
しょくせい
cây cối, cây cỏ, thực vật.
植生
しょくせい
Một nhóm cây mọc ở một nơi nhất định
職制
しょくせい
tổ chức văn phòng