移植性
いしょくせい「DI THỰC TÍNH」
☆ Danh từ
Tính dễ mang theo, tính xách tay được

いしょくせい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いしょくせい
移植性
いしょくせい
tính dễ mang theo, tính xách tay được
いしょくせい
tính dễ mang theo, tính xách tay được
Các từ liên quan tới いしょくせい
cây cối, cây cỏ, thực vật, sự sinh dưỡng, sùi
sao Vêga, sao Bạch Minh
chứng xanh tím
えいようせいしょく えいようせいしょく
sinh sản sinh dưỡng
tuyến sinh dục
hiệp ước, hiệp định, thoả ước; điều khoản, hợp đồng giao kèo, ký hiệp ước, ký kết; thoả thuận bằng giao kèo
giáo sĩ, tu sĩ, mục sư, đợt nghỉ lễ tám ngày
sự sinh sản đơn tính