増殖性
ぞうしょくせい「TĂNG THỰC TÍNH」
☆ Danh từ
Sự sinh sôi nảy nở

増殖性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 増殖性
リンパ増殖性疾患 リンパぞうしょくせいしっかん
hội chứng tăng sinh lympho
骨髄増殖性疾患 こつずいぞうしょくせいしっかん
rối loạn tăng sinh myeloproliferative
骨髄異形成-骨髄増殖性疾患 こつずいいけいせい-こつずいぞうしょくせいしっかん
nhóm bệnh tăng sinh tủy
増殖 ぞうしょく
sự tăng lên; sự sinh sản; sự nhân lên
増殖能 ぞーしょくのー
khả năng tăng trưởng
増殖炉 ぞうしょくろ
lò phản ứng hạt nhân nhanh
骨増殖症 こつぞうしょくしょう
chồi xương (một phần xương nhô ra thường có hình như gai hồng)
増殖曲線 ぞーしょくきょくせん
đường tăng trưởng