Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
植物誌
しょくぶつし
hệ thực vật, danh sách thực vật, thực vật chí
植物質 しょくぶつしつ
rau quan trọng
植物滲出物 しょくぶつしんしゅつぶつ
dịch tiết ra từ thực vật
植物種 しょくぶつしゅ
loài thực vật
植物種属 しょくぶつしゅぞく
botanical genus
植物腫瘍 しょくぶつしゅよー
khối u thực vật
ゴムしょくぶつ
loại cây có lá dày xanh bóng thường trồng trong nhà làm cảnh
つぶしが利く つぶしがきく
to be valuable as scrap, to be able to do other work, to have marketable skills
しっせいしょくぶつ
cây ở nước
「THỰC VẬT CHÍ」
Đăng nhập để xem giải thích