塩生植物
えんせいしょくぶつ しょうぶしょくぶつ「DIÊM SANH THỰC VẬT」
☆ Danh từ
Thực vực diêm sinh; thực vật chịu mặn

塩生植物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 塩生植物
湿生植物 しっせいしょくぶつ
cây ở nước
腐生植物 ふせいしょくぶつ
vi khuẩn hoại sinh
着生植物 ちゃくせいしょくぶつ
thực vật biểu sinh
晩生植物 ばんせいしょくぶつ
người trồng cây ăn trái chậm
水生植物 すいせいしょくぶつ
cây sống dưới nước; thực vật thuỷ sinh
乾生植物 かんせいしょくぶつ いぬいなましょくぶつ
thực vật sa mạc
寄生植物 きせいしょくぶつ
thực vật ký sinh
耐塩性植物 たいえんせいしょくぶつ
cây chịu mặn (hay còn gọi thực vật chịu mặn là những loài cây ít nhiều chịu ảnh hưởng bởi đất mặn hoặc những nơi chịu ảnh hưởng bởi nước mặn)