ぴしっ
☆ Trạng từ thêm と
With a crack, with a snap, slam (a door), stretch (one's spine)

ぴしっ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぴしっ
một cách đúng đắn; hoàn toàn thích đáng.
ぴしゃぴしゃ ぴしゃっぴしゃっ
slap (sound of a flat object continuously striking something)
櫛比 しっぴ
kẻ lên trên; đóng gói chặt
失費 しっぴ
những chi phí
ぴったり ぴったし
vừa vặn; vừa khớp.
執筆 しっぴつ
việc viết văn; việc chấp bút; sự chấp bút; viết văn; chấp bút.
出費 しゅっぴ
chi phí; sự chi tiêu
thất thường, được chăng hay chớ, bạ đâu hay đấy, chạy, di chuyển, (từ hiếm, nghĩa hiếm) lang thang, sự lái chưa vững, sự lái chập choạng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người tính tình thất thường, người được chăng hay chớ, người bạ đâu hay đấy