所定
Cố định; chỉ định; quy định

しょてい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しょてい
所定
しょてい
cố định
しょてい
đứng yên, bất động, cố định.
Các từ liên quan tới しょてい
案内書呈 あんないしょてい
sự biểu diễn (của) một guidebook
所定期間保存 しょていきかんほぞん
lưu trữ trong một khoảng thời gian xác định
所定期間保存ファイル しょていきかんほぞんファイル
tệp được lưu trong một khoảng thời gian cụ thể
所定労働時間 しょていろうどうじかん
giờ làm việc cố định
所定期間保存対象ファイル しょていきかんほぞんたいしょうファイル
tập tin lưu trữ
nghi thức ngoại giao, lễ tân, nghị định thư
phần đầu; lúc bắt đầu, lúc khởi đầu, căn nguyên, nguyên do, battle, đầu xuôi đuôi lọt, bắt đầu của sự kết thúc
hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận, sự phù hợp, sự hoà hợp, sự hợp (cách, giống, số...), ký kết một hợp đồng với ai, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bản hiệp định ký kết giữa tổng thống với chính phủ một nước khác không cần thông qua thượng nghị viện, thoả thuận với; ký kết một hợp đồng với