しょぼくれる
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Mất tinh thần; chán nản; thất vọng.

Bảng chia động từ của しょぼくれる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | しょぼくれる |
Quá khứ (た) | しょぼくれた |
Phủ định (未然) | しょぼくれない |
Lịch sự (丁寧) | しょぼくれます |
te (て) | しょぼくれて |
Khả năng (可能) | しょぼくれられる |
Thụ động (受身) | しょぼくれられる |
Sai khiến (使役) | しょぼくれさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | しょぼくれられる |
Điều kiện (条件) | しょぼくれれば |
Mệnh lệnh (命令) | しょぼくれいろ |
Ý chí (意向) | しょぼくれよう |
Cấm chỉ(禁止) | しょぼくれるな |
しょぼくれる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới しょぼくれる
bóng tối, lúc chạng vạng, lúc tối nhá nhem, tối mờ mờ, tối màu, tối lại, mờ tối lại; trông tối, trông mờ tối, làm tối, làm mờ tối
lờ đờ mệt mỏi.
to drizzle
nghĩa địa, bãi tha ma, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) kíp làm đêm, ca ba
có màu kaki, vải kaki
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sequoia
trái tim,chán nản,thất vọng
Chất lượng kém, tồi.