しょぼしょぼ
☆ Trạng từ thêm と, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lờ đờ mệt mỏi.

Bảng chia động từ của しょぼしょぼ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | しょぼしょぼする |
Quá khứ (た) | しょぼしょぼした |
Phủ định (未然) | しょぼしょぼしない |
Lịch sự (丁寧) | しょぼしょぼします |
te (て) | しょぼしょぼして |
Khả năng (可能) | しょぼしょぼできる |
Thụ động (受身) | しょぼしょぼされる |
Sai khiến (使役) | しょぼしょぼさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | しょぼしょぼすられる |
Điều kiện (条件) | しょぼしょぼすれば |
Mệnh lệnh (命令) | しょぼしょぼしろ |
Ý chí (意向) | しょぼしょぼしよう |
Cấm chỉ(禁止) | しょぼしょぼするな |
しょぼしょぼ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới しょぼしょぼ
目がショボショボ めがしょぼしょぼ
Mắt nhoà
nghĩa địa, bãi tha ma, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) kíp làm đêm, ca ba
sự thu ; tiền thuế thu được, sự tuyển quân; số quân tuyển được, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự toàn dân vũ trang tham gia chiến đấu, thu, tuyển, tập trung binh lực để khai chiến
bóng tối, lúc chạng vạng, lúc tối nhá nhem, tối mờ mờ, tối màu, tối lại, mờ tối lại; trông tối, trông mờ tối, làm tối, làm mờ tối
Chất lượng kém, tồi.
thư viện, phòng đọc sách, tủ sách, loại sách (có liên quan về nội dung, đóng bìa giống nhau)
trái tim,chán nản,thất vọng
từng giọt một; nhỏ giọt.