ぼしょ
Nghĩa địa, bãi tha ma, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) kíp làm đêm, ca ba

ぼしょ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぼしょ
ぼしょ
nghĩa địa, bãi tha ma, (từ Mỹ.
墓所
ぼしょ はかしょ はかどころ むしょ
nghĩa địa
Các từ liên quan tới ぼしょ
bóng tối, lúc chạng vạng, lúc tối nhá nhem, tối mờ mờ, tối màu, tối lại, mờ tối lại; trông tối, trông mờ tối, làm tối, làm mờ tối
暮色 ぼしょく
sắc màu hoàng hôn; cảnh lúc hoàng hôn
暮鐘 ぼしょう
chuông ngân lúc hoàng hôn
lờ đờ mệt mỏi.
目がショボショボ めがしょぼしょぼ
Mắt nhoà
暮色蒼然 ぼしょくそうぜん
Sắc hoàng hôn u ám
sự thu ; tiền thuế thu được, sự tuyển quân; số quân tuyển được, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự toàn dân vũ trang tham gia chiến đấu, thu, tuyển, tập trung binh lực để khai chiến
Chất lượng kém, tồi.