使用許可
Giấy phép sử dụng

Từ đồng nghĩa của 使用許可
しようきょか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しようきょか
使用許可
しようきょか
giấy phép sử dụng
しようきょか
cho phép
Các từ liên quan tới しようきょか
cho phép; cấp giấy phép, cấp môn bài, cấp đăng ký, sự cho phép; giấy phép, môn bài, đăng ký, bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân, sự phóng túng, sự bừa bâi; sự dâm loạn, sự phóng túng về niêm luật
sự thương nghiệp hoá, sự biến thành hàng hoá
sự tiếp đãi; sự chiêu đãi; buổi chiêu đãi, sự giải trí, sự tiêu khiển, sự vui chơi; cuộc biểu diễn văn nghệ, sự nuôi dưỡng, sự ấp ủ (ảo tưởng, hy vọng, nghi ngờ, quan điểm...), sự hoan nghênh, sự tán thành (ý kiến, đề nghị...), phụ cấp tiếp khách, thuế đánh vào các buổi biểu diễn văn nghệ
khởi tạo
bildungsroman
lướt qua, lướt nhẹ, trượt nhẹ, đi nhẹ qua, chảy êm đềm ; bay liệng (chim, tàu lượn...); trôi qua, làm trượt đi, làm lướt đi, tàu lượn
nhíp chống sốc, lò xo chống sốc
sự loại ra, sự loại trừ, sự bài tiết, sự lờ đi, sự khử, sự rút ra, (thể dục, thể thao) cuộc đấu loại