しよく
Tư lợi, quyền lợi bản thân

しよく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しよく
しよく
tư lợi, quyền lợi bản thân
私欲
しよく
tư lợi, quyền lợi bản thân
私慾
しよく
tư lợi, quyền lợi bản thân
Các từ liên quan tới しよく
獣慾 ししよく
(+ for, after) tham muốn, thèm khát
私利私欲 しりしよく
mong muốn hành động chỉ vì lợi ích của bản thân, ích kỉ
私怨私欲 しえんしよく
thù hận cá nhân
節欲 せつよく ふしよく
sự kiêng
翌年 よくねん よくとし よくねん、よくとし
năm sau; năm tiếp theo
đừng lo nghĩ mất ngủ về điều đó; đừng lo lắng; đừng bồn chồn; đừng lo nghĩ
lo lắng; không yên tâm; bồn chồn
mầu phụ