節欲
せつよく ふしよく「TIẾT DỤC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự kiêng

Từ đồng nghĩa của 節欲
noun
Bảng chia động từ của 節欲
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 節欲する/せつよくする |
Quá khứ (た) | 節欲した |
Phủ định (未然) | 節欲しない |
Lịch sự (丁寧) | 節欲します |
te (て) | 節欲して |
Khả năng (可能) | 節欲できる |
Thụ động (受身) | 節欲される |
Sai khiến (使役) | 節欲させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 節欲すられる |
Điều kiện (条件) | 節欲すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 節欲しろ |
Ý chí (意向) | 節欲しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 節欲するな |
節欲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 節欲
食欲調節 しょくよくちょーせつ
sự điều tiết sự thèm ăn
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
欲 よく
sự mong muốn; sự tham lam
節節 ふしぶし
chắp nối; những điểm ((của) một lời nói)
欲求 よっきゅう
sự khao khát; sự mong mỏi; sự yêu cầu; sự mong muốn
物欲 ぶつよく
tính tham lam, tính tham ăn, thói háu ăn
我欲 がよく
tính ích kỷ
獣欲 じゅうよく
(+ for, after) tham muốn, thèm khát