よしょく
Mầu phụ

よしょく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu よしょく
よしょく
mầu phụ
依嘱
よしょく
giao cho ai chịu trách nhiệm về (cái gì/ai)
余色
よしょく
mầu phụ
Các từ liên quan tới よしょく
名誉職 めいよしょく
chức vụ danh dự.
có thể ăn được, vật ăn được, thức ăn
chứng biếng ăn, chứng chán ăn
việc, sự việc, sự thật, sự kiện, thực tế, cơ sở lập luận, trên thực tế, thực tế là, nói tóm lại
よいしょ よいっしょ
(biểu hiện của) nỗ lực hoặc căng thẳng,
của I owe you, văn tự, giấy nợ
giấy hẹn trả tiền
phòng dành riêng cho tre bú, nhà trẻ, ao nuôi cá, vườn ương, nơi đào tạo, nơi nuôi dưỡng