Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
とこばしら
alcove post
床柱 とこばしら
cái trụ góc thụt vào
ことば
từ
白子鳩 しらこばと シラコバト しらこはと
chim bồ câu có vòng
しごとばこ
workbox
吉原言葉 よしわらことば よしはらことば
cách nói đặc biệt được sử dụng trong các nhà kỹ viện để tạo sự khác biệt và hấp dẫn khách hàng
トラ箱 トラばこ とらばこ
phòng nhốt người say