Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới しらほしなつみ
ほら話 ほらばなし
tall story, cock-and-bull story
もみほぐし もみほぐし
Kiểu tầm quất toàn thân 
tính khiêm tốn, tính nhún nhường, tính nhũn nhặn, tính thuỳ mị, tính nhu mì, tính e lệ, tính vừa phải, tính phải chăng, tính bình thường, tính giản dị
kẻ trộm, kẻ cắp, dùng trộm cướp bắt trộm cướp, lấy giặc bắt giặc; vỏ quít dày móng tay nhọn, Latin
白波 しらなみ
sóng bạc đầu
白浪 しらなみ
sóng bạc đầu
capital outlay
恨みつらみ うらみつらみ
pent-up resentment, grudges and hard feelings