白波
しらなみ「BẠCH BA」
Kẻ trộm
☆ Danh từ
Sóng bạc đầu

しらなみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しらなみ
白波
しらなみ
sóng bạc đầu
白浪
しらなみ
sóng bạc đầu
しらなみ
kẻ trộm, kẻ cắp, dùng trộm cướp bắt trộm cướp, lấy giặc bắt giặc
Các từ liên quan tới しらなみ
白浪物 しらなみもの
tên gọi chung của một loạt vở kịch trong Kabuki có một tên trộm là nhân vật chính
並み並みならぬ なみなみならぬ
Khác thường; phi thường; lạ thường.
並並ならぬ なみなみならぬ
Khác thường; phi thường; lạ thường
並々ならぬ なみなみならぬ
Khác thường; phi thường; lạ thường
道均し みちならし
san phẳng đường
淫らな みだらな
dâm
見習 みならい
sự học bằng cách quan sát; sự học nghề (học việc) trên thực tế, người học nghề trên thực tế; sự nhìn rồi bắt chước theo
見習う みならう
bắt chước; học theo