Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
少し曲げる すこしまげる
khom khom.
圧し曲げる へしまげる
to bend
ギターの曲 ぎたーのきょく
曲線の きょくせんの
curvilinear
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
曲げる まげる
bẻ cong; uốn cong
曲がる まがる
cong