曲がる
まがる「KHÚC」
Cong
Cúi
Ẹo
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Uốn cong; rẽ
下
に
曲
がる
Cong xuống dưới.
急
いで
角
を
曲
がる
Rẽ ngay ở cái góc đó
2
番目
の
角
を
左
に
曲
がる
Rẽ phải ở góc đường thứ hai
Vẹo.

Từ đồng nghĩa của 曲がる
verb
Bảng chia động từ của 曲がる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 曲がる/まがるる |
Quá khứ (た) | 曲がった |
Phủ định (未然) | 曲がらない |
Lịch sự (丁寧) | 曲がります |
te (て) | 曲がって |
Khả năng (可能) | 曲がれる |
Thụ động (受身) | 曲がられる |
Sai khiến (使役) | 曲がらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 曲がられる |
Điều kiện (条件) | 曲がれば |
Mệnh lệnh (命令) | 曲がれ |
Ý chí (意向) | 曲がろう |
Cấm chỉ(禁止) | 曲がるな |